Có 2 kết quả:
艾条灸 ài tiáo jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄡˇ • 艾條灸 ài tiáo jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stick moxibustion
(2) poling (TCM)
(2) poling (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stick moxibustion
(2) poling (TCM)
(2) poling (TCM)
Bình luận 0